Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hợplí hoá"
hợp lý
hợp lý hóa
cải tiến
tinh gọn
tối ưu hóa
chuẩn hóa
sắp xếp
điều chỉnh
cải cách
nâng cao hiệu quả
đơn giản hóa
hợp nhất
tinh chỉnh
cải thiện
sắp đặt
tổ chức
phát triển
đổi mới
làm cho hợp lý
làm cho hiệu quả hơn