Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hụt"
thiếu hụt
thiếu sót
không đủ
thâm hụt
sự thiếu hụt
sự thiếu sót
không đủ năng lực
hụt chân
hụt mức
hụt diện tích
hụt chuyến
hụt kế hoạch
bắt hụt
hụt mục tiêu
hụt số lượng
hụt khoảng cách
hụt thành công
hụt lợi nhuận
hụt ngân sách
hụt tài chính