Từ đồng nghĩa với "hứa hươu hứa vượn"

hứa hẹn hứa suông hứa lèo hứa hươu
hứa vượn nói suông nói phét nói dối
hứa hẹn mơ hồ hứa mà không làm hứa nhưng không thực hiện hứa cho vui
hứa cho có hứa mà không có ý định hứa mà không có khả năng hứa mà không có trách nhiệm
hứa mà không có cam kết hứa mà không có kế hoạch hứa mà không có hành động hứa mà không có kết quả