có hạn | hạn chế | bị giới hạn | có giới hạn |
hạn định | hạn hẹp | giới hạn | bị hạn chế |
quy mô nhỏ | số lượng nhất định | không vô hạn | có mức độ |
có quy mô | hạn mức | không nhiều | hạn chế về số lượng |
hạn chế về phạm vi | có chừng mực | không bao la | có ranh giới |