Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hữu hạn"
có hạn
hạn chế
bị giới hạn
có giới hạn
hạn định
hạn hẹp
giới hạn
bị hạn chế
quy mô nhỏ
số lượng nhất định
không vô hạn
có mức độ
có quy mô
hạn mức
không nhiều
hạn chế về số lượng
hạn chế về phạm vi
có chừng mực
không bao la
có ranh giới