Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hữu lý"
hợp lý
có lý
hợp lí
đáo lý
có cơ sở
đúng mực
chấp nhận được
công tâm
khả thi
phải chăng
có thể chấp nhận được
biết lẽ phải
biết suy nghĩ
thông minh
nhân đạo
khách quan
biết suy luận
hợp lý hóa
có lý tính
có căn cứ