Từ đồng nghĩa với "hữu phái"

cánh hữu hữu khuynh cực hữu hữu
mũ cứng tư sản phe phản động chủ nghĩa truyền thống
bảo thủ quyền trung tâm cánh bảo thủ chủ nghĩa bảo thủ
phe hữu hữu phái cánh tả chủ nghĩa tư bản
chủ nghĩa dân tộc chủ nghĩa tự do các nhóm bảo thủ các đảng phái hữu