Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hữu sinh"
sinh sống
sinh vật
sinh linh
sinh sản
sinh trưởng
sinh khối
hữu cơ
có sự sống
có sinh
có mặt
có đời
có hình
có sức sống
có năng lượng
có sự hiện diện
sinh động
sinh khí
sinh tồn
sinh ra
sinh thành