Từ đồng nghĩa với "hữu sinh vô dưỡng"

không nuôi được không được chăm sóc không được nuôi dưỡng sinh ra mà không được nuôi
không có sự chăm sóc không có sự nuôi dưỡng hữu sinh vô dưỡng sinh ra mà không có ai chăm sóc
sinh ra mà không có sự hỗ trợ không có ai nuôi không có sự bảo vệ không được phát triển
không được hỗ trợ không có điều kiện sống không có sự quan tâm không có sự phát triển
không có sự nuôi nấng không có sự chăm sóc đầy đủ không có sự bảo bọc không có sự che chở