Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hữu sự"
biến cố
sự kiện
thời điểm
tình huống
trường hợp
hỗn loạn
khủng hoảng
bất ổn
rối ren
căng thẳng
khó khăn
nguy cấp
nguy hiểm
sự thay đổi
sự chuyển biến
sự cố
sự việc
tình hình
điều kiện
thách thức