có trách nhiệm | trách nhiệm | có nghĩa vụ | có bổn phận |
có quyền hạn | cơ quan có thẩm quyền | cơ quan có trách nhiệm | có trách nhiệm pháp lý |
có trách nhiệm xã hội | có trách nhiệm nghề nghiệp | có trách nhiệm quản lý | có trách nhiệm điều hành |
có trách nhiệm giám sát | có trách nhiệm thực hiện | có trách nhiệm giải trình | có trách nhiệm đối với |
có trách nhiệm liên quan | có trách nhiệm chung | có trách nhiệm cụ thể | có trách nhiệm chính |