Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hữu ï"
hữu
bên phải
phải
cửa hữu
hữu ngạn
hữu tình
hữu dụng
hữu hình
hữu vi
hữu sự
hữu lý
hữu thuyết
hữu quan
hữu phái
hữu thức
hữu hiệu
hữu mệnh
hữu danh
hữu phúc
hữu nghị