Từ đồng nghĩa với "hữu ï"

hữu bên phải phải cửa hữu
hữu ngạn hữu tình hữu dụng hữu hình
hữu vi hữu sự hữu lý hữu thuyết
hữu quan hữu phái hữu thức hữu hiệu
hữu mệnh hữu danh hữu phúc hữu nghị