Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hữu ý"
có ý định
có chủ ý
có ý nghĩa
có mục đích
có ý thức
có kế hoạch
có ý tưởng
có chủ tâm
có ý đồ
có ý thức rõ ràng
có ý tốt
với ý tốt
tốt bụng
thân thiện
có sự chuẩn bị
có sự tính toán
có sự chú ý
có sự quan tâm
có sự chăm sóc
có sự định hướng