Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hữucø"
hữu cơ
sinh vật
tự nhiên
sinh thái
sinh học
cơ thể
thực vật
động vật
chất hữu cơ
môi trường
sự sống
hệ sinh thái
sự gắn bó
thống nhất
cấu trúc
tương tác
phát triển
hợp tác
liên kết
tồn tại