Từ đồng nghĩa với "hữutí"

hợp lý hợp tình hợp lẽ hợp thức
hợp lý hóa hợp lý hóa thuyết phục đúng đắn
chính xác có lý hợp lý thích hợp
đúng mực có căn cứ có cơ sở hợp với thực tế
hợp với lẽ thường hợp với quy luật hợp với đạo lý hợp với lý trí