Từ đồng nghĩa với "i cống hiến"

cống hiến đóng góp hy sinh tận tụy
phục vụ dâng hiến trao tặng cống phẩm
đóng góp công sức cống hiến tài năng cống hiến trí tuệ cống hiến sức lực
cống hiến thời gian cống hiến tâm huyết cống hiến cho cộng đồng cống hiến cho xã hội
cống hiến cho nhân loại cống hiến cho sự nghiệp cống hiến cho đất nước cống hiến cho tương lai