Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"i mén"
nhỏ
bé
mọn
tiểu
hạt
chít
chít chít
tí hon
nhỏ xíu
nhỏ bé
khiêm tốn
mảnh
nhỏ nhắn
lùn
thấp
tí tẹo
mảnh mai
hơi nhỏ
khiêm nhường
tí tì