Từ đồng nghĩa với "i rong"

rong rong biển tảo cỏ biển
thực vật thủy sinh cỏ nước thực vật nước rong rêu
tảo biển tảo xanh tảo nâu tảo đỏ
cỏ dại nước cỏ dại thực vật bậc cao thực vật sống dưới nước
thực vật nước ngọt thực vật nước mặn thực vật phù du thực vật thủy vực