Từ đồng nghĩa với "i đồng tình"

tán thành hỗ trợ ủng hộ thông cảm
đồng ý cùng quan điểm nhất trí cảm thông
đồng lòng hòa hợp thống nhất cùng ý
đồng thuận chấp nhận khẳng định tán đồng
cảm tình đồng cảm hợp tác cùng chí