Từ đồng nghĩa với "i đồng tính"

đồng nhất đồng dạng đồng bộ đồng điệu
đồng nhất hóa đồng nhất tính đồng nhất hóa đồng nhất về mặt
đồng nhất trong đồng nhất về đồng nhất hóa đồng nhất hóa
đồng nhất hóa đồng nhất hóa đồng nhất hóa đồng nhất hóa
đồng nhất hóa đồng nhất hóa đồng nhất hóa đồng nhất hóa