Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"id"
chất
vật chất
hợp chất
thành phần
cấu trúc
tính chất
đặc tính
nguyên liệu
mẫu
hình thức
công thức
chất liệu
thành tố
cơ sở
nền tảng
căn cứ
điều kiện
yếu tố
thực thể
đối tượng