Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"im ẳẵng"
tĩnh lặng
yên tĩnh
trầm lặng
vắng vẻ
tĩnh mịch
lặng im
không tiếng động
vắng lặng
yên ả
bình yên
tĩnh
lặng lẽ
đìu hiu
hưu quạnh
lặng ngắt
vắng bóng
tĩnh tâm
không ồn ào
không động tĩnh
không có âm thanh