Từ đồng nghĩa với "in offset"

in lito in kỹ thuật số in flexo in ống đồng
in offset 2 màu in offset 4 màu in offset nhiều màu in cuộn
in phẳng in nhanh in thương mại in quảng cáo
in bao bì in tờ rơi in danh thiếp in sách
in tạp chí in báo in poster in hình ảnh