Từ đồng nghĩa với "in rônêô"

bản in ấn bản in ấn in
chữ in sách tài liệu in in hoa
đánh máy xuất bản in xuất bản in thạch bản
bản sao giấy in báo ảnh in in dấu
sự in ra ảnh chụp in ra chế bản in sắp chữ
dấu in