Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"in ít"
tiết kiệm
bảo tồn
in ít hơn
giảm thiểu
giảm bớt
cắt giảm
hạn chế
thu hẹp
giới hạn
tiết chế
sử dụng ít
tối giản
tối ưu
chắt chiu
khống chế
kiềm chế
giảm giá
giảm thiểu hóa
điều chỉnh
sàng lọc