Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"in đá"
khắc đá
chạm khắc
khắc lito
in lito
in hình
in ấn
in bản
in tranh
in họa
in chữ
in mẫu
in hoa
in dấu
in chữ nổi
in chữ chìm
in màu
in phun
in offset
in kỹ thuật số
in tấm
in giấy