Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"in ảnh"
nhiếp ảnh
in
khắc
sao chép
phát triển
chụp
quay phim
tái bản
đồ họa
truyền thông
hình ảnh
tạo hình
biên tập
xuất bản
trình bày
truyền tải
phô bày
trang trí
trình chiếu
điêu khắc