Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"itời"
ít
tờ
chưa biết
mới học
học sinh
người mới
người chưa biết
chưa thành thạo
chưa hiểu
chưa thông thạo
chưa có kiến thức
ngây thơ
đơn giản
thô sơ
chưa phát triển
chưa trưởng thành
chưa có kinh nghiệm
chưa từng trải
chưa từng biết
không biết gì