Từ đồng nghĩa với "itời"

ít tờ chưa biết mới học
học sinh người mới người chưa biết chưa thành thạo
chưa hiểu chưa thông thạo chưa có kiến thức ngây thơ
đơn giản thô sơ chưa phát triển chưa trưởng thành
chưa có kinh nghiệm chưa từng trải chưa từng biết không biết gì