Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"j pha"
pha
chia
cắt
xẻ
trộn
hòa
kết hợp
phối hợp
đo
định lượng
pha chế
pha trộn
pha loãng
pha màu
pha chế thuốc
pha chế đồ uống
chia nhỏ
băm
xay
nghiền