tẩy não | đầu độc tư tưởng | thao túng tâm lý | định hướng tư tưởng |
tuyên truyền | lập trình tư duy | thuyết phục | điều chỉnh quan điểm |
thay đổi nhận thức | khống chế tư tưởng | điều khiển tâm lý | tác động tâm lý |
gây ảnh hưởng | định hình tư tưởng | điều hướng suy nghĩ | tạo dựng niềm tin |
thuyết phục một cách mạnh mẽ | đưa ra quan điểm | khuyến khích tư tưởng | thuyết phục bằng lý lẽ |