Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"joule"
năng lượng
công
newton
đơn vị đo
đo lường
công suất
đo năng lượng
lực
mét
đo lực
đo công
đơn vị
công việc
năng lượng điện
năng lượng cơ học
năng lượng nhiệt
năng lượng hóa học
năng lượng tiềm năng
năng lượng động
công thức tính công