Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"k"
keo kiệt
bủn xỉn
kĩ bo
hà tiện
tiết kiệm
cằn cỗi
khó tính
khó khăn
khắt khe
chắt chiu
giữ của
không hào phóng
không rộng rãi
không chia sẻ
tằn tiện
tiết chế
cố chấp
không cho
không giúp đỡ
không mời