Từ đồng nghĩa với "kèn cựa"

kèn cựa ghen tị ganh đua tranh giành
đối đầu cạnh tranh đấu đá mâu thuẫn
xung đột chèn ép dìm hàng cạnh khóe
chống đối phân bì so bì đánh bóng
tìm cách hạ bệ lấn át đánh giá thấp gây khó dễ