Từ đồng nghĩa với "kéo dài"

kéo dài ra làm dài ra giãn ra mở rộng
tăng thêm tiếp tục tăng dài ra
kéo dài thêm kéo dài thời gian kéo dài khoảng cách kéo dài sự kiện
kéo dài cuộc họp kéo dài thời hạn kéo dài tình trạng kéo dài quá trình
kéo dài không gian kéo dài sức chịu đựng kéo dài hiệu lực kéo dài phạm vi