Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kì tích"
thành tựu
chiến công
kỳ công
thành tích
đột phá
thành quả
công trình
kỳ diệu
thành tựu lớn
thành tích phi thường
công lao
thành công
kỳ vọng
kỳ diệu hóa
điều kỳ diệu
thành tựu xuất sắc
cột mốc
dấu ấn
kỳ tích vĩ đại
kỳ tích lịch sử