Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kì vọng"
mong đợi
hi vọng
trông chờ
tin tưởng
kỳ vọng
ước vọng
hy vọng
mong mỏi
chờ đợi
đặt niềm tin
tin cậy
kỳ vọng cao
mơ ước
đặt hy vọng
trông mong
kỳ vọng lớn
mong ước
đặt kỳ vọng
tin vào
hy vọng nhiều