Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kìa"
kìa
kia
này
ê
ô
bớ
ơ
A a
này!
hả
đó
đằng kia
nhìn kìa
xem kìa
kìa kìa
kìa đó
kìa kia
kìa nhé
kìa ơi
kìa mà
kìa ra