Từ đồng nghĩa với "kín đáo"

dè dặt thận trọng cẩn thận khéo léo
kiềm chế kín miệng chu đáo đề phòng
tỉnh táo cảnh giác khôn ngoan biết suy xét
thông minh ân cần tránh né giữ bí mật
không phô trương tinh tế khéo léo trầm lặng