Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kín đáo"
dè dặt
thận trọng
cẩn thận
khéo léo
kiềm chế
kín miệng
chu đáo
đề phòng
tỉnh táo
cảnh giác
khôn ngoan
biết suy xét
thông minh
ân cần
tránh né
giữ bí mật
không phô trương
tinh tế
khéo léo
trầm lặng