Từ đồng nghĩa với "kín mít"

kín khí kín nước niêm phong không thấm nước
hoàn toàn niêm phong chống rò rỉ chặt chẽ đóng cửa
bịt kín khép kín bảo vệ không hở
kín bưng kín mít bịt bùng kín kẽ
kín đáo kín cổng kín mít mít kín lưới