Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kín mít"
kín khí
kín nước
niêm phong
không thấm nước
hoàn toàn niêm phong
chống rò rỉ
chặt chẽ
đóng cửa
bịt kín
khép kín
bảo vệ
không hở
kín bưng
kín mít
bịt bùng
kín kẽ
kín đáo
kín cổng
kín mít mít
kín lưới