Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kín nhẽ"
kín kẽ
kín đáo
khéo léo
tinh tế
khôn ngoan
tỉ mỉ
cẩn thận
chặt chẽ
rào trước đón sau
không để lộ
không sơ hở
không bắt bẻ
không chê trách
đầy đủ
chu đáo
suy nghĩ thấu đáo
có lý
hợp lý
đúng đắn
sắc bén