Từ đồng nghĩa với "kín nhẽ"

kín kẽ kín đáo khéo léo tinh tế
khôn ngoan tỉ mỉ cẩn thận chặt chẽ
rào trước đón sau không để lộ không sơ hở không bắt bẻ
không chê trách đầy đủ chu đáo suy nghĩ thấu đáo
có lý hợp lý đúng đắn sắc bén