Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kĩ càng"
tỉ mỉ
cẩn thận
chu đáo
kỹ lưỡng
chặt chẽ
đầy đủ
sát sao
cặn kẽ
tỉ mỉ
kỹ càng
chuyên sâu
rõ ràng
sạch sẽ
nghiêm túc
cẩn trọng
thận trọng
đúng đắn
chính xác
khắt khe
tận tâm