Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kẽ hở"
lỗ hổng
khe hở
rò rỉ
lối thoát
cửa sau
hố sâu
kẽ nứt
khe nứt
khoảng trống
khoảng hở
lỗ châu mai
lối đi
đường tắt
cửa lén
lối ra
kẽ hở an ninh
kẽ hở pháp lý
kẽ hở trong hệ thống
kẽ hở trong quy định
kẽ hở trong chính sách