Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kế tục"
sự kế vị
quyền kế vị
sự thừa kế
tiếp quản
sự nối ngôi
kế tiếp
nối
liên tục
sự liên tiếp
tiền nhiệm
kế tục
thừa hưởng
kế thừa
thừa kế
tiếp nối
kế thừa
kế tục
kế tiếp
nối tiếp
tiếp diễn
tiếp tục