Từ đồng nghĩa với "kết đọng"

lắng đọng đọng lại tích tụ ngưng tụ
kết tụ đọng hội tụ tích lũy
dồn lại tích trữ kết lại hình thành
tạo thành tích hợp gộp lại kết hợp
tập trung được lại được kết hợp nhất