Từ đồng nghĩa với "kết đoàn"

đoàn kết sự đoàn kết tình đoàn kết sự gắn kết
sự liên kết liên đoàn liên minh tình đồng đội
tình đồng chí hòa hợp nhất trí thỏa thuận
đồng thuận quan hệ đối tác sự chung tay hợp tác
cộng tác sát cánh hợp lực kết hợp