Từ đồng nghĩa với "kết tủa ï"

lắng đọng kết tinh lắng tinh thể hóa
kết tụ tách ra phân tách ngưng tụ
đọng lại kết hợp hòa tan kết hợp hóa học
tạo thành biến đổi chuyển hóa phản ứng
phân ly tách biệt hòa trộn kết hợp