Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kết tủa ï"
lắng đọng
kết tinh
lắng
tinh thể hóa
kết tụ
tách ra
phân tách
ngưng tụ
đọng lại
kết hợp
hòa tan
kết hợp hóa học
tạo thành
biến đổi
chuyển hóa
phản ứng
phân ly
tách biệt
hòa trộn
kết hợp