Từ đồng nghĩa với "kị sĩ"

kỵ binh người cưỡi ngựa kị sĩ người chiến đấu
người lính người bảo vệ người hầu người phục vụ
người tham gia người thi đấu tay đua người lái xe
người chinh phục người du hành người thám hiểm người mạo hiểm
người phiêu lưu người cưỡi ngựa chiến người chiến sĩ người lính kỵ