Từ đồng nghĩa với "kỳ đà"

cự đà con cự đà kỳ nhông thằn lằn lớn
thằn lằn khổng lồ con giông mào giông mào thằn lằn cự đà
cự đà hoa cự đà hoa hậu thằn lằn kỳ đà kỳ đà hoa
con kỳ đà hoa thằn lằn cự đà hoa cự đà hoa hậu thằn lằn khổng lồ hoa hậu
con kỳ đà hoa hậu kỳ đà hoa hậu thằn lằn kỳ đà hoa hậu con kỳ đà khổng lồ
thằn lằn kỳ đà khổng lồ