Từ đồng nghĩa với "kỹ lưỡng"

tỉ mỉ chi tiết công phu thảo tỉ mỉ
thảo kỹ lưỡng trau chuốt sửa soạn công phu trở thành tỉ mỉ
trở thành tinh vi tinh vi chính xác kỹ càng
cẩn thận tỉ mỉ từng chi tiết kỹ lưỡng từng bước cẩn trọng
tỉ mỉ trong từng công đoạn kỹ càng trong công việc đầy đủ hoàn thiện
chu đáo