Từ đồng nghĩa với "ka ki"

vải kaki vải dày vải bông vải thô
vải lanh vải cotton vải denim vải bố
vải sợi quần kaki quần vải quần dày
quần bông quần thô quần lanh quần cotton
quần denim quần bố vải dệt vải xe