Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kade laze"
laser
bức xạ
sóng điện từ
dụng cụ phát
máy phát laser
máy phát sóng
cảm ứng
phát xạ
điện từ
tia laser
công nghệ laser
hệ thống laser
đèn laser
điện quang
quang phổ
quang học
tia sáng
phát sóng
cảm biến
điện từ trường